Khối B
TOÁN khối B
– Đáp án môn Toán khối B
– Đề thi môn Toán khối B
SINH HỌC khối B
– Đáp án môn Sinh học
– Đề thi môn Sinh học
+ Mã đề 297
+ Mã đề 378
+ Mã đề 462
+ Mã đề 513
+ Mã đề 754
+ Mã đề 827
HÓA HỌC khối B
– Đáp án môn Hóa học
– Đề thi môn Hóa học
+ Mã đề 148
+ Mã đề 269
+ Mã đề 475
+ Mã đề 637
+ Mã đề 852
+ Mã đề 958
——————————————–
Khối C
NGỮ VĂN khối C
– Đáp án môn Ngữ văn khối C
– Đề thi môn Ngữ văn khối C
LỊCH SỬ khối C
– Đáp án môn Lịch sử
– Đề thi môn Lịch sử
ĐỊA LÝ khối C
– Đáp án môn Địa lý
– Đề thi môn Địa lý
——————————————–
Khối D
NGỮ VĂN khối D
– Đáp án môn Ngữ văn khối D
– Đề thi môn Ngữ văn khối D
TOÁN khối D
– Đáp án môn Toán khối D
– Đề thi môn Toán khối D
TIẾNG ANH khối D
– Đáp án môn tiếng Anh
– Đề thi tiếng Anh:
+ Mã đề 174
+ Mã đề 318
+ Mã đề 469
+ Mã đề 583
+ Mã đề 635
+ Mã đề 957
TIẾNG NGA khối D
– Đáp án môn Tiếng Nga
– Đề thi môn Tiếng Nga
+ Mã đề 136
+ Mã đề 241
+ Mã đề 379
+ Mã đề 695
+ Mã đề 713
+ Mã đề 864
TIẾNG PHÁP khối D
– Đáp án môn tiếng Pháp
– Đề thi tiếng Pháp:
+ Mã đề 169
+ Mã đề 318
+ Mã đề 527
+ Mã đề 785
+ Mã đề 826
+ Mã đề 937
TIẾNG TRUNG QUỐC khối D
– Đáp án môn Tiếng Trung Quốc
– Đề thi môn Tiếng Trung Quốc
+ Mã đề 274
+ Mã đề 316
+ Mã đề 429
+ Mã đề 537
+ Mã đề 793
+ Mã đề 852
TIẾNG ĐỨC khối D
– Đáp án môn Tiếng Đức
– Đề thi môn Tiếng Đức
+ Mã đề 195
+ Mã đề 351
+ Mã đề 425
+ Mã đề 647
+ Mã đề 738
+ Mã đề 862
TIẾNG NHẬT BẢN khối D
– Đáp án môn Tiếng Nhật
– Đề thi môn Tiếng Nhật
+ Mã đề 269
+ Mã đề 391
+ Mã đề 528
+ Mã đề 615
+ Mã đề 724
+ Mã đề 927
——————————————–
Khối A, V:
TOÁN khối A, V
– Đáp án môn Toán khối A
– Đề thi môn Toán khối A
VẬT LÝ khối A, V
– Đáp án môn Vật lý
– Đề thi môn Vật lý
+ Mã đề 135
+ Mã đề 257
+ Mã đề 486
+ Mã đề 629
+ Mã đề 742
+ Mã đề 915
HÓA HỌC khối A
– Đáp án môn Hóa học
– Đề thi môn Hóa học
+ Mã đề 175
+ Mã đề 327
+ Mã đề 438
+ Mã đề 596
+ Mã đề 742
+ Mã đề 825