Luyện nghe Tiếng Anh qua Thành ngữ IDIOMS ( bài 41 – 80 )

1.474

Bài 41:
Dress down (ăn mặc giản dị), Dress up (ăn mặc tề chỉnh lịch sự), Dress to kill (ăn mặc sang trọng để lấy le với người khác)  

Bài 42:
Rain check (lời hẹn đến lần sau), Rain maker (một người tài ba có thể thay đổi thời cuộc), Rainy day (thời kỳ túng thiếu)

Bài 43:
Horse Laugh (cười hô hố như ngựa hí), Laugh Out of Court (cười chế nhạo người khác vì cho là ý kiến của họ lố bịch), Have the Last Laugh (cười vì thấy rằng cuối cùng mình đã đúng)

Bài 44:
Just for laughs (làm một điều gì chỉ để giải trí hay vui đùa), Laugh up your sleeve (cười thầm vì không muốn người khác biết), Laugh out of the other side of your mouth (lúc đầu thì cười còn bây giờ thì khóc)

Bài 45:
Call the tune (có quyền quyết định về một điều gì), Tune in (thông cảm hay thích thú một điều gì), Tune out (không thích hay không muốn nghe một người nào)

Bài 46:
Change your tune (thay đổi thái độ), Out of tune (lỗi thời), Dance to another tune (thay đổi nếp sống cho hợp với hoàn cảnh mới)

Bài 47:
Lay All Your Cards on the Table (thành thật trình bày hoàn cảnh của mình), Under the Table (hối lộ), Turn the Tables (đảo ngược tình thế để chiếm ưu thế)

Bài 48:
Top dog (nhân vật hàng đầu), Rule the roost (chỉ huy một tổ chức), Wear the pants (nắm quyền của đàn ông)

[font=Verdana]Bài 49:
To be your high horse (tỏ một thái độ trịch thượng), To beat a dead horse (phí công sức vào một chuyện vô ích), Dark horse (một người không được ai biết đến thành tích của mình)

Bài 50:
Horse of a different color (một hoàn cảnh khác với những gì mình tưởng), Horse and buggy days (thời kỳ cổ lỗ xa xưa), Hold your horses (hãy từ từ đừng vội làm hay đừng vội nổi nóng)

Bài 51:

To be walking on air (cảm thấy vui vẻ phơi phới trong lòng), In seventh heaven (cảm thấy hạnh phúc tuyệt trần), A fool’s paradise (hạnh phúc giả tạo và có thể thay đồi khiến ta bị vỡ mộng)

Bài 52:
To shoot from the hip (hành động vội vã thiếu suy xét), To stick to your guns (giữ vững lập trường, mặc những lời chỉ trích), A shot in the dark (đoán mò)

Bài 53:
  Sitting Pretty (ngồi hưởng thụ vì được may mắn), Rolling In Clover, Happy As A Clam  

Bài 54:
Top gun (một người xuất sắc trong bất cứ một lãnh vực nào), Off the top of my head (nói một điều gì mà không suy nghĩ chín chắn), Blow your top (tức giận hay nổi nóng)

Bài 55:
Let your hair down (nghỉ ngơi thoải mái tự nhiên), Get in your hair (quấy rầy hay làm cho người ta khó chịu), Hairy (nguy hiểm đáng sợ)

Bài 56:
Shipshape (có trật tự, ngăn nắp), To run a tight ship (điều hành công việc với kỷ luật chặt chẽ), To jump ship (bỏ ngang một tổ chức để gia nhập một tổ chức khác)

Bài 57:
To rock the boat (làm đảo lộn một tình trạng cân bằng), To hold water (một cái gì tỏ ra đúng sau khi được cứu xét kỹ càng), To be left high and dry (bị kẹt trong một hoàn cảnh túng thiếu)

Bài 58:
  To be all at sea (không hiểu hay mù tịt về một vấn đề nào đó), Loose cannon (một người ăn nói không suy nghĩ), To square away (sắp xếp mọi thứ cho thứ tự, ngăn nắp)

Bài 59:
Peaches and cream (tình trạng đầm ấm hạnh phúc), Sour grapes (chê một điều gì vì không được điều đó), To drive someone bananas (làm cho một người nào đó nổi giận)

(:| phù nghỉ tý đã:cafe: :cafe:

Bài 60:
From top to bottom (từ đầu đến đuôi), Rock bottom (xuống tới độ thấp nhất), The bottom line (kết quả chung cuộc)

Bài 61:
To smell a rat (nghi ngờ có một điều gì sai trái), The rat race (cuộc đua chen quyết liệt), To rat on someone (phản bội và tố cáo một người nào)

Bài 62:
To pull no punches, To lay it on the line, To let it all hang out => nói thẳng nói thật mà không sợ mích lòng

Bài 63:
A fish out of water (cá ở trên cạn), A fine kettle of fish fish (một tình trạng lộn xộn bê bối)

Bài 64:
Neither fish nor fowl (không thể sắp vào loại nào), To have other fish to fry (có nhiều chuyện quan trọng hơn phải làm)

Bài 65:
To paper over (che đậy những bất đồng), Paper tiger (con cọp giấy)

Bài 66:
  Paper pusher (người cạo giấy), Walking papers (giấy bào bị sa thải hay ly dị)

Bài 67:
Eleventh hour (giờ phút chót), Zero hour (giờ G)  

Bài 68:
Happy hour (giờ nhậu có rượu bán với giá rẻ), Banker’s hours (công việc làm nhẹ nhàng như việc của ông chủ ngân hàng)

Bài 69:
To keep someone at arm’s length (giữ cho người khác đừng thân mật với mình),To twist someone’s arm (dùng áp lực để thuyết phục ai làm một cái gì)

Bài 70:
To be up in arms (phản đối kịch liệt một điều gì), To cost an arm and a leg (đắt đỏ quá đối với bạn)

Bài 71:
To have a full head of steam (tiến hết tốc độ), To hit the ground running (nhanh nhẹn bắt tay làm một việc quan trọng)

Bài 72:
Advance man (người tiền đạo), Sacred cow (một điều không ai dám chỉ trích), Fat cat (người có nhiều tiền đóng góp để gây ảnh hưởng)

Bài 73:
Bandwagon (ủng hộ một ứng cử viên được ưa chuộng để hưởng lợi), Coattails (theo đuôi một ứng cử viên nắm chắc phần thắng trong tay để hy vọng đắc cử), Running scared (tranh cử ráo riết như sợ bị thua vậy)

Bài 74:
Bandwagon (ủng hộ một ứng cử viên được ưa chuộng để hưởng lợi), Coattails (theo đuôi một ứng cử viên nắm chắc phần thắng trong tay để hy vọng đắc cử), Running scared (tranh cử ráo riết như sợ bị thua vậy)

[font=Verdana]Bài 75:
Lame duck (người bị thua và chờ ngày rời chức vụ), Golden parachute (một việc tốt hay một vụ dàn xếp tiền bạc để bảo đảm tương lai của người bị thất cử), To land on your feet (hồi phục sau khi thất cử )

Bài 76:
Stock and barrel, Hook, line and sinker => Toàn bộ từ đầu đến cuối

Bài 77:
Showdown (một vụ tranh tài cuối cùng để xem ai tháng ai bại), Ante up (trả nợ mà mình thiếu người khác), To sweeten the pot (cho thêm một món gì để làm cho đề nghị của mình hấp dẫn hơn), Poker face (một bộ mặt lạnh như tiền)

Bài 78:
Passing the buck (trốn trách nhiệm), The buck stops here (nhận trách nhiệm của mình), Blue chip (có giá trị cao), Close to the vest(giữ kín ý định của mình)

Bài 79:
Like clockwork (chạy đều như cái máy), To turn back the clock (quay ngược thời gian trở về quá khứ)

Bài 80:
Around The Clock (24 tiếng đồng hồ một ngày hay là suốt ngày đêm),To Kill The Clock (éo dài một chuyện gì cho hết giờ)